Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không hợp thời trang
* dtừ|- old-fashionedness, unfashionableness|* thngữ|- at a discount|* ttừ|- unfashionable, naff, old hat, mouldy, old-fashioned
* Từ tham khảo/words other:
-
không có hẹn với ai
-
không có hiến chương
-
không có hiệu lực
-
không có hiệu lực gì
-
không có hiệu quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không hợp thời trang
* Từ tham khảo/words other:
- không có hẹn với ai
- không có hiến chương
- không có hiệu lực
- không có hiệu lực gì
- không có hiệu quả