không hé răng | - not to open one's mouth/lips; * nghĩa bóng to keep mum about something; not to breathe/utter a word about something|= ông chủ buộc cô ta thề giữ bí mật, nên cô ta không hé răng với ai về vụ đó since the boss had sworn her to secrecy, she didn't breathe a word about it to anyone|= hứa tuyệt đối không hé răng về việc gì to promise to keep something strictly secret |
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa háu đá
- ngựa hay
- ngựa hay trở chứng
- ngựa hí
- ngựa hoang