Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng mía
- sugar - cane field
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống kế toán
-
hệ thống khép kín
-
hệ thống kinh tế
-
hệ thống ký hiệu
-
hệ thống làm nguội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng mía
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống kế toán
- hệ thống khép kín
- hệ thống kinh tế
- hệ thống ký hiệu
- hệ thống làm nguội