Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không giả vờ
* ttừ|- undisguised
* Từ tham khảo/words other:
-
khoét cầu mắt
-
khoét lỗ
-
khoét loe miệng
-
khoét mài
-
khoét mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không giả vờ
* Từ tham khảo/words other:
- khoét cầu mắt
- khoét lỗ
- khoét loe miệng
- khoét mài
- khoét mắt