Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không được tưới
* ttừ|- unwatered
* Từ tham khảo/words other:
-
nguồn dự trữ
-
nguồn giáp tiếp
-
nguồn gốc
-
nguồn gốc căn bản
-
nguồn gốc chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không được tưới
* Từ tham khảo/words other:
- nguồn dự trữ
- nguồn giáp tiếp
- nguồn gốc
- nguồn gốc căn bản
- nguồn gốc chung