không đúng lúc | * dtừ|- inappositeness, unaptness, impertinence, untimeliness, inopportuneness, impropriety, impertinentness, irrelativeness; * phó từ unduly|* thngữ|- out of time|* ttừ|- irrelative, timeless, impertinent, inopportune, unapt, unseasonable, unlucky, inapposite, improper, ill-timed, unseasonableness|* ttừ, phó từ|- amiss, untimely |
* Từ tham khảo/words other:
- rào để làm bãi chăn nuôi
- rào đón
- rao giảng
- rào giậu
- rao hàng