Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay trên
- by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tay trên
- by stealing a march on somebodytealing a march on somebody; upper hand
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa giáo hoàng
-
chủ nghĩa hạnh phúc
-
chủ nghĩa hành vi
-
chủ nghĩa hiện thực
-
chủ nghĩa hình thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay trên
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa giáo hoàng
- chủ nghĩa hạnh phúc
- chủ nghĩa hành vi
- chủ nghĩa hiện thực
- chủ nghĩa hình thức