Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đổi
- (toán) Invariable, constant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
không đổi
(toán học) invariable; constant; immutable
* Từ tham khảo/words other:
-
cải biển
-
cái bọc ngoài
-
cái bơm dầu
-
cái bôn
-
cải brussels
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đổi
* Từ tham khảo/words other:
- cải biển
- cái bọc ngoài
- cái bơm dầu
- cái bôn
- cải brussels