Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khống
- Without pay, for nothing
=làm công khống+To work for someone for nothing (without pay)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khống
- without pay, for nothing|= làm công khống to work for someone for nothing (without pay)
* Từ tham khảo/words other:
-
cái cản
-
cái cân
-
cái cào bùn
-
cái cào phân
-
cái cặp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khống
* Từ tham khảo/words other:
- cái cản
- cái cân
- cái cào bùn
- cái cào phân
- cái cặp