Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không di trú
* ttừ|- resident
* Từ tham khảo/words other:
-
huấn luyện cấp tốc
-
huấn luyện chiến thuật
-
huấn luyện nghiệp vụ
-
huấn luyện quân sự
-
huấn luyện viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không di trú
* Từ tham khảo/words other:
- huấn luyện cấp tốc
- huấn luyện chiến thuật
- huấn luyện nghiệp vụ
- huấn luyện quân sự
- huấn luyện viên