Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đều lá
* ttừ|- anisophyllous
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy ra một phần lớn
-
lấy ra một phần mười
-
lấy rác
-
lấy ráo
-
láy rền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đều lá
* Từ tham khảo/words other:
- lấy ra một phần lớn
- lấy ra một phần mười
- lấy rác
- lấy ráo
- láy rền