Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không dạy được
* dtừ|- ungovernableness|* ttừ|- ungovernable, haggard
* Từ tham khảo/words other:
-
mắt lác
-
mặt lầm lầm
-
mặt làm ra vẻ đờ đẫn
-
mặt làm ra vẻ ngây
-
mặt làm ra vẻ thân thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không dạy được
* Từ tham khảo/words other:
- mắt lác
- mặt lầm lầm
- mặt làm ra vẻ đờ đẫn
- mặt làm ra vẻ ngây
- mặt làm ra vẻ thân thiện