Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đầu hàng
* thngữ|- to keep one's end up, no surrender!, to hold out
* Từ tham khảo/words other:
-
thụ nhiệm
-
thu nhiệt
-
thử nhiệt độ
-
thú nhiều ngón
-
thu nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đầu hàng
* Từ tham khảo/words other:
- thụ nhiệm
- thu nhiệt
- thử nhiệt độ
- thú nhiều ngón
- thu nhỏ