Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không công
- unsalaried; unpaid|= người quảng cáo không công unpaid/unsalaried advertiser|= phim tài liệu này quả là tuyên truyền không công cho hàng lậu this documentary is sheer unpaid propaganda for contraband goods
* Từ tham khảo/words other:
-
những người sang
-
những người sau đây
-
những người sống lang thang
-
những người sùng đạo
-
những người tầm thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không công
* Từ tham khảo/words other:
- những người sang
- những người sau đây
- những người sống lang thang
- những người sùng đạo
- những người tầm thường