Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không có vũ khí
* ttừ|- armless, weaponless
* Từ tham khảo/words other:
-
nhai nghiến ngấu
-
nhai nhải
-
nhai nhải mãi để cố phổ biến
-
nhãi nhép
-
nhai nhóp nhép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không có vũ khí
* Từ tham khảo/words other:
- nhai nghiến ngấu
- nhai nhải
- nhai nhải mãi để cố phổ biến
- nhãi nhép
- nhai nhóp nhép