Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không có thực phẩm dự trữ
* ttừ|- provisionless
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp đại học bằng thư
-
lớp đại học buổi tối
-
lớp đại học mở rộng
-
lớp đại học nhân dân
-
lớp đánh dấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không có thực phẩm dự trữ
* Từ tham khảo/words other:
- lớp đại học bằng thư
- lớp đại học buổi tối
- lớp đại học mở rộng
- lớp đại học nhân dân
- lớp đánh dấu