không chú ý | * dtừ|- nonchalance, neglectfulness, neglect, inadvertence, inattentiveness, oscitation, non-attention, mindlessness, heedlessness|* thngữ|- to pass off, to call away one's attention|* ttừ|- unmindful, inattentive, distrait, neglectful, unheeding, uninterested, inadvertent, careless, unguarded, unheedful, heedless, nonchalant, mindless |
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo nịt bằng da
- quần áo nịt màu da
- quần áo nữ
- quần áo phụ nữ do đàn ông mặc
- quần áo rách rưới