Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ thường
* dtừ|- behave oneself|= an phận thủ thường to be happy with what one has, to know one's place
* Từ tham khảo/words other:
-
thảm nhỏ
-
thâm nho
-
thâm nhợt
-
thấm nhuần
-
thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ thường
* Từ tham khảo/words other:
- thảm nhỏ
- thâm nho
- thâm nhợt
- thấm nhuần
- thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc