Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không chỉ
- xem chẳng những|= trong sản xuất, chúng ta đòi hỏi không chỉ số lượng mà cả chất lượng nữa in production, we demand not only quantity but also quality
* Từ tham khảo/words other:
-
gặng hỏi
-
gang kính
-
gắng làm việc đó
-
gắng lên
-
gang miệng ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- gặng hỏi
- gang kính
- gắng làm việc đó
- gắng lên
- gang miệng ra