Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khống chế
* verb
- to restrain; to control; to dominate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khống chế
- to master; to dominate; to control; to overpower; to constrain; to force; to compel
* Từ tham khảo/words other:
-
cái cân
-
cái cào bùn
-
cái cào phân
-
cái cặp
-
cái cặp sốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khống chế
* Từ tham khảo/words other:
- cái cân
- cái cào bùn
- cái cào phân
- cái cặp
- cái cặp sốt