Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không cân sức
- unequal|= hai bên không cân sức nhau they are unfairly matched; that is an unequal struggle
* Từ tham khảo/words other:
-
kỹ sư môi trường
-
ký sự niên đại
-
kỹ sư nông nghiệp
-
kỹ sư phần mềm
-
kỹ sư tâm hồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không cân sức
* Từ tham khảo/words other:
- kỹ sư môi trường
- ký sự niên đại
- kỹ sư nông nghiệp
- kỹ sư phần mềm
- kỹ sư tâm hồn