Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ăn khớp
* dtừ|- variance, cacophony|* ttừ|- unfitting, untuned, cacophonous
* Từ tham khảo/words other:
-
luống rau
-
lượng rượu đã uống hoặc được rót ra
-
lượng rượu rót thêm
-
lưỡng sắc
-
lượng sữa vắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ăn khớp
* Từ tham khảo/words other:
- luống rau
- lượng rượu đã uống hoặc được rót ra
- lượng rượu rót thêm
- lưỡng sắc
- lượng sữa vắt