Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôn vặt
- clever in a petty way
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày gửi
-
ngày hạ chí
-
ngày hai mươi
-
ngay hàng thẳng lối
-
ngày hành động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôn vặt
* Từ tham khảo/words other:
- ngày gửi
- ngày hạ chí
- ngày hai mươi
- ngay hàng thẳng lối
- ngày hành động