khôn thiêng | - Capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết) =Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu+May the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them |
khôn thiêng | - capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết)|= ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu may the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them |
* Từ tham khảo/words other:
- cải
- cái ăn cái mặc
- cái anaxtimat
- cái áo yếm
- cái apôcrômat