Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôn ngoan
* adj
- wise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khôn ngoan
- politic; wise
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi
-
cải
-
cái ăn cái mặc
-
cái anaxtimat
-
cái áo yếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôn ngoan
* Từ tham khảo/words other:
- cãi
- cải
- cái ăn cái mặc
- cái anaxtimat
- cái áo yếm