Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khốn khổ khốn nạn
- miserable, wretched|= cuộc sống khốn khổ khốn nạn miserable/wretched life
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm trò uốn mình
-
người làm trò vặn người
-
người làm trung gian
-
người làm trước
-
người làm tức cười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khốn khổ khốn nạn
* Từ tham khảo/words other:
- người làm trò uốn mình
- người làm trò vặn người
- người làm trung gian
- người làm trước
- người làm tức cười