Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khốn
- Land in a fix
=Giặc bị khốn ở trong rừng+The enemy landed in a fix in the forest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khốn
- land in a fix|= giặc bị khốn ở trong rừng the enemy landed in a fix in the forest
* Từ tham khảo/words other:
-
cái anaxtimat
-
cái áo yếm
-
cái apôcrômat
-
cái ấy
-
cái bang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khốn
* Từ tham khảo/words other:
- cái anaxtimat
- cái áo yếm
- cái apôcrômat
- cái ấy
- cái bang