Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khỏi tắc
* ngđtừ|- evacuate
* Từ tham khảo/words other:
-
động tác kéo cưa
-
động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào
-
động tác lộn mình
-
động tác lộn vòng
-
động tác lùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khỏi tắc
* Từ tham khảo/words other:
- động tác kéo cưa
- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào
- động tác lộn mình
- động tác lộn vòng
- động tác lùi