Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi nguyên
- Rise, orgin, beginning
=Khởi nguyên của vũ trụ+The origin of the universe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khởi nguyên
- rise, orgin, beginning|= khởi nguyên của vũ trụ the origin of the universe
* Từ tham khảo/words other:
-
cài chéo trước ngực
-
cái chết
-
cái chết vĩnh viễn
-
cái chỉ hướng gió thổi
-
cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- cài chéo trước ngực
- cái chết
- cái chết vĩnh viễn
- cái chỉ hướng gió thổi
- cái chỉ rõ chiều hướng dư luận