Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôi giáp
- (cũ) First laureate in national competition-examination
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khôi giáp
- (cũ) first laureate in national competition-examination
* Từ tham khảo/words other:
-
cách xa
-
cách xa biển
-
cách xa nhau
-
cách xếp theo hình chữ chi
-
cách xoay xở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôi giáp
* Từ tham khảo/words other:
- cách xa
- cách xa biển
- cách xa nhau
- cách xếp theo hình chữ chi
- cách xoay xở