cách xa | - Far away from =ở những nơi cách xa trung tâm buôn bán+In places far away from business centres |
cách xa | - far away from...|= ở những nơi cách xa trung tâm buôn bán in places far away from business centres|= những thành phố cách xa nhau như hà nội và luân đôn cities as far apart as hanoi and london |
* Từ tham khảo/words other:
- bài tập thở
- bài tập ứng dụng
- bài tập yôga
- bại tẩu
- bãi tha ma