Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi công làm
* thngữ|- to set one's hand to a task
* Từ tham khảo/words other:
-
đi thuyền máy
-
di tích
-
di tích cổ
-
di tích lịch sử
-
đi tiên phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi công làm
* Từ tham khảo/words other:
- đi thuyền máy
- di tích
- di tích cổ
- di tích lịch sử
- đi tiên phong