Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoèo
- to take/seize with a hooked pole; crooked, bent, curved|= nằm khoèo to be in idleness
* Từ tham khảo/words other:
-
tân học
-
tân hôn
-
tàn hương
-
tận hưởng
-
tán hươu tán vượn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoèo
* Từ tham khảo/words other:
- tân học
- tân hôn
- tàn hương
- tận hưởng
- tán hươu tán vượn