Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khóc thương
- to grieve; to mourn; to weep; to bemoan|= bà ấy vẫn còn khóc thương con trai của mình she was still grieving for her son|= chết mà không được ai khóc thương to die unmourned
* Từ tham khảo/words other:
-
người dốt nát
-
người đột nhập
-
người đốt rác
-
người đốt than
-
người dụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khóc thương
* Từ tham khảo/words other:
- người dốt nát
- người đột nhập
- người đốt rác
- người đốt than
- người dụ