Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nha khoa
* noun
- dentistry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nha khoa
- dentistry; odontology
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thuốc phiện
-
cây thương lục mỹ
-
cây thường xanh
-
cây thủy cự
-
cây thủy dương mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nha khoa
* Từ tham khảo/words other:
- cây thuốc phiện
- cây thương lục mỹ
- cây thường xanh
- cây thủy cự
- cây thủy dương mai