Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoáng
- Mineral
=Nước khoáng+Mineral water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoáng
- mineral|= nước khoáng mineral water
* Từ tham khảo/words other:
-
cách ném bóng
-
cách ngâm thơ
-
cách ngoại
-
cách ngồi
-
cách ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoáng
* Từ tham khảo/words other:
- cách ném bóng
- cách ngâm thơ
- cách ngoại
- cách ngồi
- cách ngôn