Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoảng cách thế hệ
* thngữ|- the generation gap
* Từ tham khảo/words other:
-
người công tác thư viện
-
người công thức
-
người cốp
-
người cột
-
người cru
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoảng cách thế hệ
* Từ tham khảo/words other:
- người công tác thư viện
- người công thức
- người cốp
- người cột
- người cru