Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan xương
- brace, bit, bone
* Từ tham khảo/words other:
-
khâu theo đường chữ chi
-
khẩu thí
-
khẩu thiệt
-
khẩu thuyết
-
khẩu thuyết vô bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan xương
* Từ tham khảo/words other:
- khâu theo đường chữ chi
- khẩu thí
- khẩu thiệt
- khẩu thuyết
- khẩu thuyết vô bằng