Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan lỗ trôn ốc
* dtừ|- terebration|* ngđtừ|- terebrate
* Từ tham khảo/words other:
-
đọng lại
-
đông lại
-
đồng lãi
-
đọng lại thành giọt
-
đồng lãm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan lỗ trôn ốc
* Từ tham khảo/words other:
- đọng lại
- đông lại
- đồng lãi
- đọng lại thành giọt
- đồng lãm