Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan dung
* adj
- tolerant; lenient
=lòng khoan dung+toleration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoan dung
- tolerant; lenient; clement; charitable; large-hearted; big-hearted
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mạng tháng mười nga
-
cách mạng tư sản
-
cách mạng văn hóa
-
cách mạng vô sản
-
cách mạng xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan dung
* Từ tham khảo/words other:
- cách mạng tháng mười nga
- cách mạng tư sản
- cách mạng văn hóa
- cách mạng vô sản
- cách mạng xã hội