Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoai từ
- Edible yam
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoai từ
- edible yam
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mắc
-
cách mạng
-
cách mạng công nghiệp
-
cách mạng cung đình
-
cách mạng dân chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoai từ
* Từ tham khảo/words other:
- cách mắc
- cách mạng
- cách mạng công nghiệp
- cách mạng cung đình
- cách mạng dân chủ