khoái chí | - (be) overjoyed =Thằng bé được đi xem xiếc khoái chí cười+The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus |
khoái chí | - (be) overjoyed|= thằng bé được đi xem xiếc khoái chí cười the little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus |
* Từ tham khảo/words other:
- cách mạng dân chủ nhân dân
- cách mạng dân chủ tư sản
- cách mạng dân tộc
- cách mạng hóa
- cách mạng là sự nghiệp của quần chúng