Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa sản
* dtừ|- midwifery, obstetrics|* ttừ|- obstetric
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy giấy
-
nhà máy hóa chất
-
nhà máy in
-
nhà máy khí đốt
-
nhà máy làm đường thô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa sản
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy giấy
- nhà máy hóa chất
- nhà máy in
- nhà máy khí đốt
- nhà máy làm đường thô