Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khóa kéo
* dtừ|- zip-fastener; zipper; zip|= khoá kéo áo đầm của tôi bị kẹt i got the zipper of my dress stuck|= gài/mở khoá kéo to do up/undo a zip
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt xù xì
-
mất yên tĩnh
-
mặt yếu
-
mátit
-
mau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khóa kéo
* Từ tham khảo/words other:
- mặt xù xì
- mất yên tĩnh
- mặt yếu
- mátit
- mau