Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giành đất
- to seize land
* Từ tham khảo/words other:
-
hình phạt thắt cổ
-
hình phạt xích hòn sắt vào chân
-
hình phễu
-
hình phối cảnh
-
hình phỏng cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giành đất
* Từ tham khảo/words other:
- hình phạt thắt cổ
- hình phạt xích hòn sắt vào chân
- hình phễu
- hình phối cảnh
- hình phỏng cầu