Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa da liễu
- dermatology and venerology
* Từ tham khảo/words other:
-
cối nghiền thuốc hít
-
cỗi ngọn
-
coi người bằng nửa con mắt
-
cỗi nguồn
-
cội nguồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa da liễu
* Từ tham khảo/words other:
- cối nghiền thuốc hít
- cỗi ngọn
- coi người bằng nửa con mắt
- cỗi nguồn
- cội nguồn