Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gióng một
-Word by word
=Nói gióng một+To speak word by word
=Trả lời gióng một+To give one-word answers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gióng một
- in monosyllables|= nói gióng một to speak in monosyllables|= trả lời gióng một to answer in monosyllables
* Từ tham khảo/words other:
-
bơ thực vật
-
bỏ thuốc
-
bổ thuốc
-
bộ thuộc
-
bộ thuộc địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gióng một
* Từ tham khảo/words other:
- bơ thực vật
- bỏ thuốc
- bổ thuốc
- bộ thuộc
- bộ thuộc địa