Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó tiêu
- difficult to digest; indigestible; heavy on the stomach|= món này khó tiêu this dish is difficult to digest|- xem ăn khó tiêu|= chứng khó tiêu indigestion; dyspepsia
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp sáu
-
lớp sét dưới
-
lớp sỏi cát có vàng
-
lớp sơn bên ngoài
-
lớp sơn đè lên để cải màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- lớp sáu
- lớp sét dưới
- lớp sỏi cát có vàng
- lớp sơn bên ngoài
- lớp sơn đè lên để cải màu