Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suông
* noun
- plain, meatless bright and quiet empty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suông
- idle; empty; vain|= những lời hứa suông vain promises|= những lời nói suông idle talk; empty words|- smooth; fluent
* Từ tham khảo/words other:
-
chồng hoặc vợ cũ
-
chỏng kềnh
-
chổng kềnh
-
chồng khít lên nhau
-
chống khởi nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suông
* Từ tham khảo/words other:
- chồng hoặc vợ cũ
- chỏng kềnh
- chổng kềnh
- chồng khít lên nhau
- chống khởi nghĩa