Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khô nứt
* ttừ|- dry
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đo tĩnh điện
-
phép đo tốc độ góc
-
phép đo tỷ trọng chất nước
-
phép đo vẽ địa hình
-
phép đo vi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khô nứt
* Từ tham khảo/words other:
- phép đo tĩnh điện
- phép đo tốc độ góc
- phép đo tỷ trọng chất nước
- phép đo vẽ địa hình
- phép đo vi